Quan trắc môi trường là hoạt động thiết yếu trong quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Thông qua việc thu thập, xử lý và phân tích các dữ liệu về không khí, nước, đất và sinh vật, chúng ta có thể đánh giá chính xác thực trạng môi trường và mức độ ảnh hưởng của các hoạt động sản xuất – sinh hoạt con người. Từ đó, những giải pháp giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững được đề xuất kịp thời và hiệu quả.
Khái niệm về quan trắc môi trường
Quan trắc môi trường là quá trình thu thập, xử lý và phân tích các thông tin liên quan đến tình trạng môi trường nhằm đánh giá chất lượng môi trường và sự ảnh hưởng của các hoạt động như sản xuất công nghiệp, giao thông, đô thị và sinh hoạt con người. Nó cũng bao gồm việc theo dõi và đánh giá các chỉ tiêu môi trường để xác định sự thay đổi của môi trường trong thời gian dài.
Vai trò của quan trắc môi trường
Việc theo dõi và đánh giá tình trạng môi trường thông qua hệ thống quan trắc môi trường có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cho con người và các sinh vật khác như:
- Cung cấp dữ liệu khách quan, chính xác để phân tích thực trạng môi trường, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục và giảm thiểu ô nhiễm hiệu quả.
- Hỗ trợ các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định kịp thời và phù hợp trong công tác bảo vệ môi trường.
- Cung cấp thông tin hữu ích cho doanh nghiệp trong việc đánh giá rủi ro môi trường, tối ưu hóa quy trình sản xuất và kinh doanh thân thiện với môi trường hơn.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- Theo dõi diễn biến chất lượng môi trường trong thời gian dài, giúp đánh giá hiệu quả của các chính sách và biện pháp bảo vệ môi trường đã triển khai.
Các thông số quan trắc trong môi trường
Để đánh giá toàn diện chất lượng môi trường, các thông số quan trắc được phân loại thành ba nhóm chính:
- Thông số vật lý: Bao gồm các yếu tố dễ đo lường và theo dõi như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, tốc độ gió, lượng mưa, độ dẫn điện, độ pH.
- Thông số hóa học: Liên quan đến thành phần và tính chất hóa học, đặc trưng bởi nồng độ các chất ô nhiễm như khí độc (CO₂, SO₂, NOx, CO), bụi mịn (PM2.5, PM10), kim loại nặng (Pb, Hg, Cd) và các hợp chất hữu cơ, vô cơ khác.
- Thông số sinh học: Phản ánh tình trạng của hệ sinh thái thông qua việc theo dõi mật độ vi sinh vật, sự đa dạng của các loài thực vật, động vật và vi khuẩn.
Thông số | Định mức |
pH | 212 pH |
Oxy hòa tan (DO) | 0–25 mg/L |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | 0–30 000 mg/L |
COD online | 0–10 000 mg/L |
BOD online | 0–200 000 mg/L |
Độ màu (Color analyzer) | 0–1 000 Pt-Co |
Ammonia | 0–1 000 mg/L |
Ammonium | 0–1 000 mg/L |
Nitrate, Nitrite | 0–100 mg/L |
Nitơ tổng (TN) | 0–200 mg/L |
Phosphate tổng (TP) | 0–50 mg/L |
TOC | 0–20 000 mg/L |
E. Coli, Coliform | — |
Độ đục | 0–100 NTU |
Clo dư, Clo tổng (Free Chlorine) | 0–5 mg/L |
Độ dẫn điện (Conductivity) | 0–200 µS/cm |
Độ mặn (Salinity) | 2–92 ppt |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | 0–9 999 mg/L |
Độ cứng (Hardness) | 0–1 000 mg/L |
Độ kiềm (Alkalinity) | 0–500 mg/L |
Manganese | 0.005–15 mg/L |
Sắt (Fe) | 0.005–5 mg/L |
Nhôm (Al) | 0.005–2 mg/L |
Dầu trong nước (Oil-In-Water) | — |
Các chỉ tiêu kim loại nặng (Cu, Cr, CN, Fe, Pb, As, Ni, Zn) | — |
Lưu lượng kênh hở (Open Channel Flow) | — |
Bảng 1: Các thông số quan trắc chất lượng nước và phạm vi đo lường
Quy định về thông số báo cáo theo từng loại môi trường
Việc xác định rõ các chỉ tiêu phải báo cáo trong quan trắc môi trường giữ vai trò thiết yếu, giúp bảo đảm kết quả đo đạc vừa chính xác vừa đáng tin cậy. Các đơn vị thực hiện quan trắc bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt những chỉ tiêu này để duy trì tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu.
Chỉ tiêu cần báo cáo trong quan trắc môi trường không khí
Chỉ tiêu vật lý
- Nhiệt độ: Đo bằng nhiệt kế, ghi nhận theo °C hoặc °F.
- Độ ẩm: Đo bằng ẩm kế, biểu thị theo phần trăm (%).
- Áp suất khí quyển: Đo bằng áp kế (barometer), quy đổi theo độ cao so với mực nước biển (mét hoặc feet).
- Tốc độ gió: Đo bằng phong kế (anemometer), báo cáo bằng km/h, m/s hoặc mph.
- Lượng mưa: Đo bằng lưu lượng kế (cầu lưa), ghi nhận theo mm, cm hoặc inch.
Chỉ tiêu hóa học
- Bụi mịn PM2.5 và PM10: Các hạt kích thước <2,5 μm và <10 μm, đo bằng máy đo bụi mịn.
- Các khí CO₂, SO₂, NOₓ, CO: Những khí có ảnh hưởng đến sức khỏe, xác định bằng máy phân tích khí.
- Kim loại nặng (Pb, Hg, Cd…): Phân tích qua phương pháp quang phổ hoặc xét nghiệm hoá học.
Chỉ tiêu sinh học
- Số lượng vi sinh vật (vi khuẩn, vi trùng): Xác định bằng kỹ thuật nuôi cấy và đếm khuẩn lạc.
- Đa dạng sinh học: Đánh giá tỉ lệ các loài thực vật và động vật thông qua quan sát, ghi chép và đếm số.
Chỉ tiêu cần báo cáo trong quan trắc môi trường nước
Chỉ tiêu vật lý
- Nhiệt độ: Đo bằng nhiệt kế, ghi nhận theo °C hoặc °F.
- Độ pH: Sử dụng máy đo pH, báo cáo theo thang pH.
- Độ dẫn điện: Đo bằng thiết bị đo điện dẫn, đơn vị µS/cm.
- Màu sắc: So màu theo thang SR (Standard Reference).
- Mùn dưới đáy: Xác định bằng máy đo độ mùn, kết quả tính theo ppm.
Chỉ tiêu hóa học
- Nồng độ chất ô nhiễm: Phân tích qua quang phổ hoặc phương pháp hóa học thích hợp.
- Oxy hòa tan (DO): Đo bằng máy đo DO, đơn vị mg/L.
Chỉ tiêu sinh học
- Số lượng vi sinh vật (vi khuẩn, vi trùng): Nuôi cấy và đếm khuẩn lạc.
- Đa dạng sinh vật: Đánh giá tỷ lệ và phân bố các loài thông qua quan sát và đếm.
Thông số | Thực hiện ĐTM | Không thực hiện ĐTM |
Kim loại nặng, hợp chất hữu cơ (nếu có) | 01 năm/lần | 01 năm/lần |
Dioxin/Furan (nếu có) | 06 tháng/lần | 01 năm/lần |
Các thông số còn lại | 03 tháng/lần | 06 tháng/lần |
Bảng 2: Tần suất quan trắc môi trường đối với dự án và cơ sở sản xuất hoạt đông liên tục
Thời vụ | Thực hiện ĐTM | Không thực hiện ĐTM | ||||
Kim loại nặng, hh hữu cơ | Dioxin/Furan | Các thông số còn lại | Kim loại nặng, hh hữu cơ | Dioxin/Furan | Các thông số còn lại | |
≤ 3 tháng | 01 lần | 01 lần | 01 lần | 01 lần | 01 lần | 01 lần |
3 – 6 tháng | 01 lần | 01 lần | 02 lần | 02 lần | 01 lần | 02 lần |
6 – 9 tháng | 02 lần | 01 lần | 03 lần | 02 lần | 01 lần | 03 lần |
> 9 tháng | 02 lần | 01 lần | 04 lần* | 03 lần | 02 lần | 04 lần |
Chú thích | * Số lần quan trắc dành cho “các thông số còn lại” khi hoạt động theo thời vụ trên 9 tháng. |
Bảng 3: Tần suất quan trắc môi trường đối với dự án và cơ sở sản xuất hoạt đông theo thời vụ
Chỉ tiêu cần báo cáo trong quan trắc môi trường đất
Chỉ tiêu vật lý
- Nhiệt độ đất: Đo bằng nhiệt kế, ghi theo °C hoặc °F.
- Độ ẩm: Xác định bằng ẩm kế, báo cáo theo phần trăm (%).
- Độ pH: Sử dụng máy đo pH, theo thang pH.
- Độ dẫn điện: Đo bằng thiết bị đo điện dẫn, đơn vị µS/cm.
Chỉ tiêu hóa học
- Nồng độ chất ô nhiễm: Phân tích bằng quang phổ hoặc các phương pháp hóa học.
- Hàm lượng kim loại nặng: Xác định qua quang phổ hoặc xét nghiệm hóa học.
Chỉ tiêu sinh học
- Số lượng vi sinh vật: Nuôi cấy và đếm khuẩn lạc.
- Đa dạng thực vật: Đánh giá qua quan sát, ghi chép và đếm số lượng loài.
Quan trắc môi trường đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và giám sát tình trạng môi trường, từ đó đề xuất biện pháp xử lý và giảm thiểu ô nhiễm một cách kịp thời, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì đa dạng sinh học cho thế hệ tương lai.