Máy đo độ đục để bàn Turb 750 T

Đo độ đục đơn giản mà vẫn đảm bảo chất lượng dữ liệu

Model: Trulab pH1110

Hãng sản xuất: YSI – USA

Máy đo độ đục để bàn Turb® 750 T của YSI cung cấp các phép đo chính xác và tin cậy lên đến 1100 FNU/NTU với giá cả phải chăng. Máy đo độ đục đáp ứng tiêu chuẩn EPA 180.1 và bao gồm đảm bảo chất lượng phân tích (AQA), cho phép điều chỉnh khoảng thời gian hiệu chuẩn, hồ sơ hiệu chuẩn của các tiêu chuẩn độ đục được sử dụng và tài liệu tuân theo GLP thông qua PC và LIMS.

Category:

Máy đo độ đục để bàn Turb® 750 T – Hiệu quả, chính xác và phù hợp nhiều ngành

Máy đo độ đục để bàn Turb® 750 T của YSI là một thiết bị mạnh mẽ với các tính năng tiên tiến, giúp phòng thí nghiệm của bạn đạt được hiệu quả tối ưu.

Các tính năng nổi bật

  • Kiểm tra độ tái lập và hợp lý thông minh (IRPC): Tính năng này cho phép máy thực hiện nhiều phép đo nhanh chóng, tự động đánh giá dữ liệu và loại bỏ các giá trị bất thường, đảm bảo độ tin cậy cao cho kết quả.
  • Giá cả phải chăng: Mặc dù có nhiều tính năng ưu việt, Turb® 750 T vẫn có mức giá hợp lý, phù hợp cho nhiều phòng thí nghiệm.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn EPA 180.1 và GLP: Máy đáp ứng các yêu cầu đo lường độ đục theo tiêu chuẩn của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) và nguyên tắc Thực hành Phòng thí nghiệm (GLP).
  • Độ chính xác và tin cậy vượt trội: Công nghệ IRPC độc quyền của Xylem giúp máy đo độ đục Turb® 750 T đạt được độ chính xác và tin cậy cao.
  • Kích thước nhỏ gọn: Máy có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích bàn thí nghiệm.

Quản lý mẫu và dữ liệu hiệu quả

  • Phần mềm Turb Data miễn phí: Phần mềm này cho phép lưu trữ dữ liệu đo tiên tiến và có thể tải xuống miễn phí từ trang web của YSI.
  • Quản lý ID mẫu linh hoạt: Gán cho mỗi mẫu một ID duy nhất (tối đa 12 ký tự, bao gồm ký tự đặc biệt) để đơn giản hóa việc xuất dữ liệu từ máy đo sang PC. Nhập dữ liệu vào Excel hoặc hệ thống LIMS của bạn chưa bao giờ dễ dàng hơn!
  • Xuất dữ liệu tự động: Chỉ cần nhấn nút lưu trữ hai lần, các file CSV sẽ được tự động xuất ra.

Tiêu chuẩn hiệu chuẩn AMCO Clear®

Để đạt được kết quả đo chính xác và tái lập cao, việc hiệu chuẩn máy đo độ đục Turb® 750 T với các tiêu chuẩn AMCO Clear® được tối ưu hóa cho máy là rất quan trọng. Sử dụng các tiêu chuẩn formazine thương mại có thể ảnh hưởng đến kết quả. Hãy tìm hiểu thêm về các tiêu chuẩn AMCO Clear® của YSI.

Turb750 Specifications
Measuring standards US EPA 180.1
Light source White light Tungsten filament lamp
Measuring mode Nephelometric (90˚ scattered light)
Display Backlit graphics display, 160 x 104 Pixels
Keypad Easy-to-clean foil keypad with alphanumeric entry option
Measuring range 0 – 1100 NTU
Units NTU
Resolution 0.01 FNU/NTU in the range 0.00 – 9.99 FNU/NTU

0.1 FNU/NTU in the range 10 – 99.99 FNU/NTU

1 FNU/NTU in the range 100 – 1100 FNU/NTU

Accuracy 0.01 NTU or ± 2% of reading,

± 3% in the range 500–1100 NTU

Repeatability < 1% of reading
Reading mode Measurement with Intelligent Reproducibility and Plausibility Check (IRPC) procedure, rapid settlement samples supported by fast response time and IRPC.
Response time 7 sec
Calibration – options Default 3 points standard calibration, flexible calibration with 2–5 user-defined calibration points, QUICKCal
Calibration protocol and interval setting yes/yes
AQS-Support Calibration protocol, Analytical Quality Assurance (AQA) flag, cal flag
Data storage 2500 data sets with cal protocol, AQA flag
Sample Identification Alphanumeric entry via keypad
Firmware update via USB
Interface RS232, USB, printer via PC or RS232
Storage condition instrument – 25 to + 65 °C (13 to 149 °F)
Operating temperature range +5 to + 55 °C (41 to 131 °F)

+5 to + 40 °C (41…104 °F) with a power plug connected

GLP-compliant PC software Turb® Data
Dimensions (H x W x D) 290 x 190 x 80 mm (11.42 x 7.48 x 3.15 inches)
Weight 1.1 kg (0.22 lbs)
Calibration standards Cal.Kit for 3-P standard calibration: long-term stable polymer AMCO® Clear standards (0.02, 10.0, 1000 FNU/NTU)
Vials, sample volume 28 mm diameter vials, min. volume 15 ml, borosilicate glass, phenolic resin cap, PTFE-coated rubber seal. No silicon oil is required to cover scratches for the measurement procedure!
Sample conditions Sample temperature < 70 °C (158 °F)
Power supply Wide range power supply with plugs for Euro, US, UK, and Australia
Certificates CE
Delivery scope Lab turbidimeter Turb® 750 T, four 1.5 V AA type batteries, wide-range power supply, cable USB-A to USB-B mini, six empty 28 mm vials, cap labels for orientation marking, Cal.Kit Turb® 750 T, cloth, quick guide, compact operation manual, extended manual, Turb® Data PC software, inspection protocol

Turb750 Product Brochure | XA00230

Tải xuống

Turb750 Spec Sheet | XA00231

Tải xuống

Đánh giá sản phẩm

Review Máy đo độ đục để bàn Turb 750 T

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy đo độ đục để bàn Turb 750 T
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Sản phẩm liên quan

    Hệ thống GC/PID tự động giám sát BTEX và 1,3-Butadiene airTOXIC BTX PID

    Hệ thống GC/PID tự động giám sát BTEX và 1,3-Butadiene airTOXIC BTX PID

    giám sát tự động các hợp chất BTEX (Benzene, Toluene, Ethylbenzene, Xylene) và 1,3-Butadiene trong không khí, nước và đất
    tìm hiểu thêm
    Hệ thống GC/FID giám sát BTEX tự động airmoVOC BTX

    Hệ thống GC/FID giám sát BTEX tự động airmoVOC BTX

    phân tích và giám sát nồng độ vết của các hợp chất BTEX trong không khí, nước và đất
    tìm hiểu thêm
    Hệ thống phân tích Hydrocacbon bay hơi nặng AirmoVOC C6-C12

    Hệ thống phân tích Hydrocacbon bay hơi nặng AirmoVOC C6-C12

    Phân tích lên đến 53 hợp chất trong khoảng C6 đến C12, phù hợp cho quan trắc môi trường, giám sát khí thải công nghiệp và kiểm soát chất lượng không khí
    tìm hiểu thêm
    airmoVOC 624

    Hệ thống phân tích Hydrocarbon nhẹ và BTEX – airmoVOC 624

    phân tích lên đến 49 hợp chất từ phương pháp TO14 hoặc PAMS
    tìm hiểu thêm
    airmoOVOC

    Hệ thống phân tích hợp chất VOC oxy hóa nhẹ – airmoOVOC

    phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi có chứa oxy (VOCs oxy hóa nhẹ) trong không khí hoặc khí tinh khiết
    tìm hiểu thêm
    airmoF

    Hệ thống phân tích Formaldehyde trực tuyến tự động airmoF

    Giám sát liên tục và theo thời gian thực nồng độ formaldehyde trong nhiều môi trường khác nhau
    tìm hiểu thêm
    airmoVOC C2-C6

    Máy phân tích hydrocarbon bay hơi nhẹ airmoVOC C2-C6

    Đo lường các hợp chất hydrocarbon bay hơi nhẹ trong phạm vi từ C2 đến C6
    tìm hiểu thêm
    energyMEDOR

    Hệ thống phân tích và giám sát hợp chất lưu huỳnh trong khí tự nhiên energyMEDOR

    Phân tích và giám sát trực tuyến các hợp chất lưu huỳnh trong khí tự nhiên và nhiên liệu khí
    tìm hiểu thêm

    ĐĂNG KÝ NHẬN NỘI DUNG

    Quý Khách hàng đang có nhu cầu cần sao chép nội dung, vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất. Trân trọng cảm ơn!