Đặc Tính Kỹ Thuật và Cấu Tạo
- Hệ thống lấy mẫu và tiêm mẫu:
- Sử dụng van cổng kết hợp với vòng lặp để thu mẫu tự động.
- Tiêm mẫu qua vòng lặp trực tiếp vào cột sắc ký capillary kim loại (đường kính trong 0,53 mm).
- Cột sắc ký và lò nhiệt:
- Sử dụng cột sắc ký capillary kim loại cho phép phân tích ổn định.
- Lò nhiệt isothermal tiêu chuẩn (có tùy chọn gradient nhiệt độ theo chương trình) với điều khiển áp suất và lưu lượng khí mang thông qua van.
- Hệ thống phát hiện:
- Trang bị cảm biến quang điện ion hóa (PID) với đèn 10,6 eV tiêu chuẩn; có thể thay thế bằng các loại đèn khác theo yêu cầu.
- Tính năng tự làm sạch đèn giúp duy trì hiệu suất và độ ổn định cao trong quá trình vận hành.
- Giao tiếp và xuất dữ liệu:
- Cung cấp đầu ra analog 0–1 V cho việc thiết lập ngưỡng cảnh báo (cảnh báo nồng độ thấp hoặc cao).
- Hỗ trợ giao tiếp RS-232 hai chiều để truyền dữ liệu và kết quả phân tích sang máy tính.
- Phần mềm và lưu trữ dữ liệu:
- Phần mềm VISTACHROM Chromatotec® cho phép xem, lưu trữ, xử lý và xuất dữ liệu trên PC.
- Hỗ trợ tính toán thời gian lưu, diện tích, khối lượng hoặc hồ sơ nồng độ theo các đơn vị đo lường quốc tế.
- Dữ liệu có thể được lưu trữ liên tục trong hơn 10 năm với tính năng ghi nhận thời gian kết quả.
Nguyên Lý Hoạt Động
- Lấy mẫu và tiêm mẫu: Hệ thống tự động lấy mẫu thông qua vòng lặp và tiêm mẫu vào cột sắc ký capillary kim loại.
- Phân tích sắc ký khí: Thiết bị vận hành theo chế độ isothermal, phân tách các hợp chất trên cột.
- Phát hiện bằng PID: Các hợp chất sau khi rời khỏi cột được phát hiện nhờ cảm biến PID (đèn 10,6 eV), với chức năng tự làm sạch đèn giúp duy trì độ ổn định của phép đo.
- Xác nhận kết quả: Hệ thống tự động tiêm tiêu chuẩn nhằm xác nhận và hiệu chuẩn kết quả đo.
Phạm vi đo lường:
-
- Có các phiên bản cấu hình khác nhau tùy theo phạm vi nồng độ:
- Phiên bản ppb cho dải 0–1 ppm.
- Phiên bản ppm cho dải 0–10, 0–50 hoặc 0–100 ppm.
- Có các phiên bản cấu hình khác nhau tùy theo phạm vi nồng độ:
Các hợp chất được phân tích:
-
-
-
- Benzene (với mức TWA 1 ppm)
- Iso Alcohol Amines
- BTEX, Styrene, Cyclohexane
- 1,3-Butadiene, Iso-Propyl-Benzene (Cumene)
- Epichlorohydrin
-
-
Ưu Điểm Nổi Bật
- Giám sát liên tục với hệ thống lấy mẫu tự động online, đảm bảo độ tin cậy và liên tục của dữ liệu.
- Hiệu suất phân tích với tính đặc hiệu, tuyến tính và nhạy cảm cao đối với các hợp chất VOC.
- Tiêu thụ khí thấp, có thể giảm thêm thông qua các tùy chọn nâng cấp.
- Không cần sử dụng bình khí nén nhờ hệ thống ống hiệu chuẩn nội bộ và máy phát khí.
- Hệ thống điều khiển tự động tích hợp các mức cảnh báo có thể điều chỉnh và tương tác.
- Khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ với chức năng lưu trữ kết quả và biểu đồ sắc ký trực tiếp trên bo mạch.
- Hỗ trợ xuất dữ liệu qua giao thức MODBUS, đầu ra analog 4–20 mA hoặc 0–10 V, kèm theo dấu thời gian cho từng kết quả.
Tùy Chọn Nâng Cấp và Phiên Bản Đặc Biệt
- Tủ lắp tường với màn hình cảm ứng, hỗ trợ giao thức truyền thông MODBUS RTU hoặc TCP/IP.
- Module xuất analog cho 4 kênh 4–20 mA hoặc 0–10 V.
- Hệ thống cung cấp nguồn 24 V cho các thiết bị di động.
- Bộ chọn luồng mẫu đa kênh (từ 2 đến 10 kênh).
- Máy phát khí nitơ (nitroxychrom, model XXX913CS).
- Hệ thống hiệu chuẩn sử dụng ống khuếch tán benzene.
- Phiên bản chống cháy nổ (Exp) đáp ứng tiêu chuẩn ATEX, IECEx, Zone 1 và 2 cũng như CSA C1D2, được trang bị bộ làm nóng/làm lạnh nội bộ cùng hệ thống cách nhiệt cho tủ bảo vệ.
- Hệ thống lấy mẫu lỏng có chức năng xả khí để tách lưu huỳnh từ pha lỏng (model XXPurge ED Ex).
- Lò nhiệt GC với khả năng gradient nhiệt độ, phục vụ phân tích hỗn hợp nhiều thành phần.
Review Thiết bị phân tích BTEX sử dụng cảm biến PID ChromaPID
There are no reviews yet.