Thiết bị đo áp suất khí quyển PTB210

Sử dụng được trong môi trường khắc nghiệt

Model: PTB210

Hãng SX: Vaisala – Phần Lan

Giải pháp lý tưởng cho việc lắp đặt ngoài trời. Hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng. Vỏ thiết bị đạt tiêu chuẩn IP65 (NEMA4) nên có khả năng chống nước rất cao.

Đặc điểm nổi bật

  • Phạm vi áp suất 500 … 1100 hPa hoặc 50 …. 1100 hPa với đầu ra nối tiếp
  • Các thang đo khác nhau giữa 500 … 1100 hPa với đầu ra analog
  • Vỏ thiết bị đạt chuẩn IP65 chống nước cực tốt
  • Đo lường chính xác và ổn định

 

 

Sử dụng được trong môi trường khắc nghiệt

Thiết bị đo áp suất khí quyển PTB210 được sử dụng lắp đặt trong môi trường ngoài trời và có điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết bị đo áp suất được thiết kế hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng và vỏ thiết bị có khả năng chống nước theo tiêu chuẩn IP65.

PTB210 phù hợp để lắp đặt ở các trạm đo thời tiết, phao quan trắc khí tượng, trạm quan trắc khí tượng trên tàu thuyền hay bến cảng,..

 

Đo lường chính xác và ổn định

PTB210 sử dụng các tiêu chuẩn điện tử bên trong để tự động điều chỉnh và hiệu chuẩn, đảm bảo độ chính xác và ổn định của các phép đo theo thời gian

PTB210 có thể kết hợp trực tiếp với đầu đo áp suất tĩnh SPH10/20 của Vaisala, cho phép đo áp suất chính xác ngay cả trong điều kiện gió mạnh.

Thiết kế sử dụng được ở nhiều dải áp suất khác nhau

Được thiết kế với 2 cấu hình chính

  • Cấu hình 1: Đầu ra nối tiếp cho 500… 1100 hPa và 50….hPa 
  • Cấu hình 2: Đầu ra analog với các thang đo khác nhau trong khoảng 500 … 1100 hPa

 

Measurement performance

Pressure range

 

Serial output 500 … 1100 hPa 

50 … 1100 hPa

Analog output 500 … 1100 hPa 

600 … 1060 hPa 

800 … 1060 hPa 

900 … 1100 hPa

 

Serial output, accuracy (hPa)
Pressure range 500 … 1100 50 … 1100

 

Class A Class B
Non-linearity 1)  ± 0.10 ± 0.15 ± 0.20
Hysteresis 1) ± 0.05 ± 0.05 ± 0.10
Repeatability 1) ± 0.05 ± 0.05 ± 0.10
Calibration uncertainty 2) ± 0.07 ± 0.15 ± 0.20
Accuracy at +20 °C (+68 °F) 3) ± 0.15 ± 0.20 ± 0.35
Temperature dependency 4) ± 0.20 ± 0.20 ± 0.40
Total accuracy -40 … +60 °C (-40 … +140 °F) 3)  ± 0.25 ± 0.30 ± 0.50
Long-term stability (hPa/ year) ± 0.10 ± 0.10 ± 0.20

 

Analog output, accuracy

 

Non-linearity 1) ± 0.20 hPa
Hysteresis 1) ± 0.05 hPa
Repeatability 1) ± 0.05 hPa
Calibration uncertainty 2) ± 0.15 hPa
Accuracy at +20 °C (+68 °F) 3) ± 0.30 hPa
Temperature dependency 4) ± 0.50 hPa
Total accuracy -40 … +60 °C (-40 … +140 °F) 3) ± 0.60 hPa
Long-term stability ± 0.10 hPa/year

 

1) Defined as the ±2 standard deviation limits of end point non-linearity, hysteresis error, or repeatability error. 

2) Defined as ±2 standard deviation limits of inaccuracy of the working standard including traceability to international standards. 

3) Defined as the root sum of the squares (RSS) of end point non-linearity, hysteresis error, repeatability error, and calibration uncertainty at room temperature. 

4) Defined as ±2 standard deviation limits of temperature dependence over the operating temperature range. 

 

Operating environment

 

Operating temperature −40 … +60 °C (−40 … +140 °F)
Operating humidity 0 … 100 %RH, non‑condensing

 

Compliance

 

Directives EMC Directive (2014/30/EU) RoHS Directive (2011/65/EU)
EMC compatibility EN / IEC 61326-1, Electrical equipment for measurement, control and laboratory use – EMC requirement; Basic environment CISPR 32 / EN 55032, Class B
Compliance  CE, FCC, UKCA 

 

Mechanical specifications

 

Housing material PC plastic
IP rating, electronics IP65 (NEMA 4)
IP rating, sensor IP53
Weight, sensor 110 g (3.9 oz)
Cable weight 28 g/m (1.0 oz)

 

Inputs and outputs 

 

Serial output
Shutdown ON/OFF 
Settling time at startup 2 s
Serial I/O RS-232C 

RS-232C / TTL (optional) 

RS-485, non-isolated (optional)

Parity None, even, odd
Data bits 7, 8
Stop bits 1, 2
Baud rate 1200, 2400, 4800, 9600, 19200
Response time 1 s
Resolution 0.01 hPa (1 measurement/s) 

0.03 hPa (10 measurements/s)

Current consumption, normal mode < 15 mA (factory setting)
Current consumption, shutdown mode 0.2 mA
Analog output
Outputs 0 … 5 V DC, 0 … 2.5 V DC 

(order specified)

Shutdown ON/OFF
Response time 500 ms
Resolution 300 μV
Measurement rate 3 measurements/s
Current consumption, normal mode < 8 mA
Current consumption, shutdown mode 0.2 mA
All models
Max. pressure 5 000 hPa absolute
Pressure connector M5 (10-32) internal thread
Pressure fitting Barbed fitting for 1/8 in I.D. tubing
Supply voltage (reverse polarity protected), with RS-232/TTL output 5 … 28 V DC
Supply voltage (reverse polarity protected), with RS-485 or analog output 8 … 18 V DC

 

BAROCAP® Digital Barometer PTB210 Datasheet

Tải xuống

Đánh giá sản phẩm

Review Thiết bị đo áp suất khí quyển PTB210

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thiết bị đo áp suất khí quyển PTB210
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Sản phẩm liên quan

    Bộ ghi dữ liệu áp suất tức thời PIPEMINDER-ONE External

    Bộ ghi dữ liệu áp suất tức thời PIPEMINDER-ONE External

    Phù hợp cho các đường ống nước thải, hỗ trợ giám sát tài sản, cảnh báo hiệu suất bơm và nhiều hơn nữa
    tìm hiểu thêm
    Bộ ghi dữ liệu áp suất PIPEMINDER-ONE Standard

    Bộ ghi dữ liệu áp suất PIPEMINDER-ONE Standard

    Ghi dữ liệu áp suất độ phân giải cao, cung cấp khả năng phát hiện áp suất tức thời, sự cố vỡ
    tìm hiểu thêm
    Bộ ghi dữ liệu cảm biến âm thanh PIPEMINDER-ONE

    Bộ ghi dữ liệu cảm biến âm thanh PIPEMINDER-ONE

    Cung cấp khả năng phát hiện rò rỉ chính xác cùng với phân tích áp suất độ phân giải cao
    tìm hiểu thêm
    Máy nén khí cho đầu dò và cảm biến quang phổ

    Máy nén khí cho đầu dò và cảm biến quang phổ

    Cung cấp khí nén cho các đầu dò oxilyser, solilyser, ammolyser và quang phổ kế
    tìm hiểu thêm
    Thiết bị đo clo di động ChlorNet

    Thiết bị đo clo di động ChlorNet

    Cung cấp dữ liệu clo chính xác, đáng tin cậy và theo thời gian thực
    tìm hiểu thêm
    Thiết bị đo khí Chlorine Dioxide Q45H/65

    Thiết bị đo khí Chlorine Dioxide Q45H/65

    Giám sát và kiểm soát chất lượng nước trực tuyến trong các hệ thống khử trùng công nghiệp
    tìm hiểu thêm
    Thiết bị đo ozone hòa tan Q45H/64

    Thiết bị đo ozone hòa tan Q45H/64

    Giám sát và kiểm soát chất lượng nước trực tuyến trong các hệ thống ozon hóa
    tìm hiểu thêm
    Thiết bị đo độ dẫn điện kiểu Toroidal Q45CT

    Thiết bị đo độ dẫn điện kiểu Toroidal Q45CT

    tìm hiểu thêm

    ĐĂNG KÝ NHẬN NỘI DUNG

    Quý Khách hàng đang có nhu cầu cần sao chép nội dung, vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất. Trân trọng cảm ơn!