Cảm biến nhiệt độ 109SS-L

Được làm bằng thép không gỉ dành cho môi trường khắc nghiệt

109SS là cảm biến nhiệt độ chắc chắn,  chính xác để đo nhiệt độ đất hoặc nước từ -40° đến +70°C. 109SS bao gồm một điện trở nhiệt (thermistor) được bọc trong vỏ thép không gỉ 316L. Vỏ thép không gỉ cứng cáp này bảo vệ điện trở nhiệt, cho phép bạn chôn hoặc ngâm 109SS trong các môi trường khắc nghiệt, có tính ăn mòn. Cảm biến này cũng có thời gian phản hồi nhanh và có thể dễ dàng kết nối với các bộ ghi dữ liệu của chúng tôi. 

Lợi ích và Tính năng 

    • Được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt, ăn mòn 
    • Thời gian phản hồi nhanh 
    • Phạm vi đo nhiệt độ rộng 
    • Dễ dàng lắp đặt hoặc tháo gỡ 
    • Tương thích với hầu hết các bộ ghi dữ liệu  
Danh mục:

Điện trở nhiệt (Thermistor): Điện trở nhiệt 109SS có thể chịu được nhiệt độ lên tới 100°C. Tuy nhiên, điểm nối và cáp được bọc nhựa (overmolded) không nên tiếp xúc với nhiệt độ vượt quá +70°C. 

Nhiệt độ nước: Cảm biến có thể được ngâm chìm ở độ sâu tối đa 46 m (150 ft) hoặc chịu áp suất 63 psi. Lưu ý rằng cảm biến 109SS không được tích hợp quả nặng. Do đó, người lắp đặt cần bổ sung hệ thống treo hoặc cố định cảm biến vào một vật thể cố định, chìm dưới nước, chẳng hạn như cọc. 

Nhiệt độ đất: Cảm biến 109SS chỉ thích hợp để chôn nông. Nên đặt cáp của cảm biến bên trong một ống dẫn cứng cáp đối với các đường cáp dài – đặc biệt là ở những vị trí thường xuyên đào bới, cắt cỏ, xe cộ lưu thông, sử dụng các công cụ điện hoặc sét đánh. 

Đầu ra (Output) Analog (Tín hiệu tương tự)
Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) -40°C đến +70°C
Độ chính xác (Accuracy) ±0.60°C (-40 đến +70°C)

±0.49°C (-20 đến +70°C)

Độ ngâm tối đa (Maximum Submergence) 45.7 m (150 ft) hoặc 434 kPa (63 psi)
Dải đo nhiệt độ (Temperature Measurement Range) -40°C đến +70°C
Phạm vi chịu đựng nhiệt độ của điện trở nhiệt (Thermistor Temperature Survival Range) -50°C đến +100°C
Phạm vi chịu đựng nhiệt độ của điểm nối và cáp được bọc nhựa (Overmolded Joint and Cable Temperature Survival Range) -50°C đến +70°C
Sai số hoán đổi (Interchangeability Error) ±0.6°C (-40°C)

±0.38°C (0°C)

±0.1°C (25°C)

±0.3°C (50°C)

±0.4°C (70°C)

Sai số phương trình Steinhart-Hart (Steinhart-Hart Equation Error) ≤ 0.02°C (-40°)
Thời gian đáp ứng trong không khí (Time Constant in Air) 31 giây (không khí tĩnh)

7.5 giây (gió ở tốc độ 3 m/s)

0.5 giây (chất chống đông/nước chảy)

Mô tả cảm biến (Sensor Description) Micro-BetaCHIP Probe 10K3MCD1, đường kính 0.5 mm (0.018 in.), điện trở 10 kohm ở 25°C
Mô tả cáp (Cable Description) Đường kính 0.56 cm (0.22 in.) với vỏ bọc Santoprene
Kết nối cáp/cảm biến (Cable/Probe Connection) Vỏ bọc nhiệt “ATUM”, mối nối bọc nhựa “Macromelt”
Đường kính vỏ thép không gỉ (Stainless-Steel Sheath Diameter) 0.16 cm (0.063 in.)
Chiều dài vỏ thép không gỉ (Stainless-Steel Sheath Length) 5.84 cm (2.3 in.)
Đường kính điểm nối bọc nhựa (Overmolded Joint Diameter) 1.02 cm (0.40 in.)
Chiều dài điểm nối bọc nhựa (Overmolded Joint Length) 4.24 cm (1.67 in.)
Trọng lượng (Weight) 0.1 kg với cáp 3.2 m (0.2 lb với cáp 10.5 ft)

109SS Temperature Probe for Harsh Environments

Tải xuống

Đánh giá sản phẩm

Review Cảm biến nhiệt độ 109SS-L

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cảm biến nhiệt độ 109SS-L
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Sản phẩm liên quan

    Cảm biến đo chất rắn lơ lửng soli::lyser

    Cảm biến đo chất rắn lơ lửng soli::lyser

    Đo trực tiếp nồng độ chất rắn lơ lửng trong nước
    tìm hiểu thêm
    Cảm biến đo thế oxy hóa khử redo::lyser

    Cảm biến đo thế oxy hóa khử redo::lyser

    Đo trực tuyến thế oxy hóa khử (redox potential) trong môi trường ngâm trực tiếp hoặc trong buồng dòng chảy
    tìm hiểu thêm
    Thiết bị Terminal con::lyte

    Thiết bị Terminal con::lyte

    tìm hiểu thêm
    Cảm biến đo amoni ammo::lyser

    Cảm biến đo amoni ammo::lyser

    Đầu dò đa thông số dùng để đo amoni trực tuyến
    tìm hiểu thêm
    Đầu dò quang phổ multi::lyser V3

    Đầu dò quang phổ multi::lyser V3

    Đo lượng carbon hữu cơ và nitrat trong nước bề mặt, nước ngầm, nước uống và nước thải
    tìm hiểu thêm
    Đầu dò quang phổ đo độ đục và TSS uv::lyser V3

    Đầu dò quang phổ đo độ đục và TSS uv::lyser V3

    Thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến nước bề mặt, nước ngầm, nước uống và nước thải
    tìm hiểu thêm
    Terminal giám sát nước thông minh Con::line

    Terminal giám sát nước thông minh Con::line

    Thiết bị đầu cuối thông minh giám sát nước, được thiết kế để tích hợp liền mạch với toàn bộ dải cảm biến của Badger Meter, M-Nodes và các cảm biến của bên thứ ba
    tìm hiểu thêm
    Thiết bị IoT Terminal con::cube V3

    Thiết bị IoT Terminal con::cube V3

    Thiết bị terminal đa năng dùng để thu thập dữ liệu và điều khiển trạm
    tìm hiểu thêm

    ĐĂNG KÝ NHẬN NỘI DUNG

    Quý Khách hàng đang có nhu cầu cần sao chép nội dung, vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất. Trân trọng cảm ơn!