Trong bối cảnh ngành nuôi tôm Việt Nam phát triển mạnh mẽ, việc giám sát và quản lý chất lượng nước trở thành yếu tố then chốt, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến nồng độ và thành phần của các loại tảo – những yếu tố có tác động trực tiếp đến sức khỏe tôm và cân bằng sinh thái hệ thống. Trong số các giải pháp công nghệ hiện đại, thiết bị bbe AlgaeLabAnalyzer (bbe ALA) – được phân phối độc quyền bởi Reecotech – đã khẳng định vai trò quan trọng nhờ khả năng cung cấp dữ liệu chính xác và nhanh chóng về biến động của các loài tảo trong hệ thống nước.
Yêu cầu quản lý chất lượng nước trong ngành nuôi tôm
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, sản lượng tôm nuôi tại Việt Nam đạt khoảng 200.000 tấn vào năm 2021, với tốc độ tăng trưởng trung bình từ 10-12% mỗi năm. Các trại nuôi có quy mô từ 2 đến 150 hecta. Trong bối cảnh toàn cầu, sản lượng tôm đã tăng 86% trong 10 năm qua, vượt 6,5 triệu tấn với giá trị khoảng 40 tỷ USD (FAO, 2020).
Để tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển của tôm, việc kiểm soát chất lượng nước là rất quan trọng. Một số thông số cần được giám sát bao gồm:
- Nhiệt độ: Ảnh hưởng trực tiếp đến sinh lý và tăng trưởng của tôm.
- Oxy hòa tan (DO): Đảm bảo quá trình trao đổi khí và hỗ trợ hệ hô hấp của tôm.
- Độ mặn, độ kiềm và pH: Kiểm soát môi trường hóa học giúp cân bằng các phản ứng sinh học.
- Tổng chất rắng lơ lửng (TSS): Đánh giá mức độ ô nhiễm và tác động đến hệ sinh thái nước.
- Các dẫn xuất Nitơ: Tổng amoniac, amoniac ion hóa, nitrit, nitrat cần được theo dõi để tránh tình trạng độc hại.
- Phytoplankton (tảo), Vibrio và độ cứng của nước: Các yếu tố này góp phần đánh giá sức khỏe sinh thái và nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Đặc biệt, giám sát nồng độ diệp lục của các lớp tảo như diatom, tảo cyan và tảo lục không chỉ giúp đánh giá sự phát triển của tảo mà còn hỗ trợ việc đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời nhằm duy trì cân bằng sinh thái trong bể nuôi.
Vai trò của các lớp tảo trong hệ sinh thái nuôi tôm
Trong môi trường bể nuôi, diatom thường chiếm ưu thế và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các axit béo thiết yếu (PUFA/HUFA) và dưỡng chất cần thiết cho tôm. Bên cạnh đó, diatom còn có khả năng sản sinh các hợp chất ức chế vi khuẩn, tạo ra một hàng rào tự nhiên giúp hạn chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh.
Tuy nhiên, nếu sự phát triển của phytoplankton vượt quá mức cho phép, đợt bùng phát tảo có thể xảy ra, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tử vong hàng loạt của tôm. Một số trường hợp đã được ghi nhận trên thế giới:
- Đài Loan: Bùng phát của dinoflagellate Alexandrium tamarense đã gây ra cái chết của loài tôm Penaeus monodon.
- Ecuador và khu vực Tây Bắc Mexico: Các loài dinoflagellate như Gyrodinium instriatum, cùng với tảo cyan (ví dụ: Synechocystis diplococcus) và các dinoflagellate khác, đã gây ra đợt tử vong nghiêm trọng trong hệ thống nuôi.
Những hiện tượng này càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc theo dõi liên tục và chính xác các chỉ số liên quan đến tảo trong môi trường nuôi tôm.
Hạn chế của các phương pháp giám sát truyền thống
1. Phương pháp hóa học ướt (Quang phổ)
- Quy trình: Mẫu nước được lọc qua giấy lọc cellulose acetate có kích thước 0,45 micron, sau đó các mẫu lọc được chiết xuất bằng dung môi qua đêm. Cuối cùng, dung dịch chiết được đo bằng máy quang phổ.
- Hạn chế: Yêu cầu quá trình chuẩn bị mẫu kéo dài, tốn thời gian và có thể gặp sai số do sự khác biệt trong cách xử lý mẫu.
2. Phương pháp đếm dưới kính hiển vi
- Quy trình: Mật độ phytoplankton được ước tính thông qua kỹ thuật làm giàu và bảo quản mẫu, sau đó thực hiện đếm dưới kính hiển vi để xác định cấu trúc cộng đồng của phytoplankton.
- Hạn chế: Kỹ thuật này đòi hỏi thời gian xử lý và phân tích mẫu lâu dài, có tính chủ quan cao và dễ dẫn đến sai lệch kết quả do yếu tố nhân sự.
Cả hai phương pháp trên đều gặp phải các vấn đề về tính khách quan, độ chính xác và thời gian xử lý mẫu – những yếu tố quan trọng cần được cải thiện trong bối cảnh ngành nuôi tôm hiện đại.
Giải pháp phân tích – định lượng các nhóm tảo khác nhau bbe AlgaeLabAnalyzer (bbe ALA)
Để khắc phục các hạn chế trên, bbe Moldaenke đã phát triển bbe AlgaeLabAnalyzer (bbe ALA) – một thiết bị đo tảo sử dụng công nghệ fluorescence tiên tiến được phân phối độc quyền bởi Reecotech, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
- Thời gian đo nhanh chóng: Chỉ mất khoảng 2 phút để đo nồng độ chlorophyll-a của các lớp tảo như tảo lục, tảo cyan và diatom/dinoflagellate, giúp cung cấp kết quả toàn diện một cách nhanh gọn.
- Độ chính xác cao và tính tái lập: Công nghệ hiện đại đảm bảo kết quả ổn định, đáng tin cậy và có thể tái lập nhiều lần, giảm thiểu sai số so với các phương pháp truyền thống.
- Quy trình đơn giản: Không cần các bước chuẩn bị mẫu phức tạp; chỉ cần lấy 25 ml mẫu nước cho vào cuvette và nhấn nút “Đo” trên phần mềm, toàn bộ quá trình được tự động hóa.
- Tính di động và linh hoạt: Thiết bị có thể hoạt động qua nguồn điện lưới, pin dự phòng hoặc ổ cắm ô tô, phù hợp với điều kiện làm việc đa dạng của các trại nuôi.
Bảng dưới đây (Bảng 1) là một ví dụ về kết quả phân tích mẫu thu được từ một bể nuôi tôm sử dụng bbe ALA.
Green Algae | 31.0 µg/L |
Diatoms | 62.0 µg/L |
Cyanobacteria | 19.0 µg/L |
Total | 110.2 µg/L |
Qua các kết quả này, nhà quản lý có thể dựa vào kinh nghiệm của mình để đưa ra các quyết định quan trọng, như:
- Xác định xem hàm lượng tổng diệp lục có quá cao hay không.
- Đánh giá mức độ phát triển của tảo cyan.
- Kiểm tra xem hàm lượng diatom có đáp ứng được nhu cầu dưỡng chất cho tôm hay không.
- Xác định tỷ lệ cân đối giữa các lớp tảo trong hệ thống nuôi.
Với khả năng cung cấp kết quả nhanh chóng, chính xác và tự động hóa quy trình phân tích, thiết bị này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường nuôi mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro do sự bùng phát tảo gây ra.