Sự biến đổi khí hậu, với những biểu hiện như nóng lên toàn cầu và mực nước biển dâng cao, đã gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan trong thời gian gần đây. Đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân loại trong thế kỷ XXI, vì biến đổi khí hậu đang tác động trực tiếp đến hệ sinh thái, tài nguyên môi trường và cuộc sống con người.
Khí hậu là gì?
Khí hậu là tổng hợp các điều kiện thời tiết ở một khu vực nhất định, đặc trưng bởi các đại lượng thống kê dài hạn của các yếu tố khí tượng tại khu vực đó. Nói cách khác, khí hậu là mô tả về thời tiết trung bình trong một khoảng thời gian dài, thường là 30 năm. Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, việc đo lường và phân tích khí hậu trở nên chi tiết và chính xác hơn nhờ các hệ thống cảm biến, IoT và ứng dụng di động trong quan trắc và dự báo.
Khí hậu bao gồm các yếu tố sau:
- Nhiệt độ: Khí hậu của một khu vực được xác định bởi nhiệt độ trung bình và biên độ nhiệt độ, hiện được theo dõi chính xác hơn nhờ radar đo độ cao và công nghệ quan trắc từ vệ tinh.
- Lượng mưa: Khí hậu cũng được xác định bởi lượng mưa trung bình và sự phân bố lượng mưa trong năm.
- Độ ẩm: Độ ẩm là lượng hơi nước trong không khí. Khí hậu có thể được phân loại là khô, ẩm hoặc ôn hòa dựa trên độ ẩm.
- Áp suất khí quyển: Áp suất khí quyển là trọng lượng của không khí trên một đơn vị diện tích. Khí hậu có thể được phân loại là cao áp hoặc thấp áp dựa trên áp suất khí quyển.
- Gió: Gió là sự di chuyển của không khí từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp. Khí hậu có thể được phân loại là gió mùa hoặc gió mậu dịch dựa trên hướng gió.
Ngoài các yếu tố cơ bản này, khí hậu còn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như:
- Vị trí địa lý: Vị trí của một khu vực trên Trái đất ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà khu vực đó nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
- Độ cao: Độ cao của một khu vực ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa.
- Địa hình: Địa hình của một khu vực ảnh hưởng đến hướng gió và lượng mưa.
- Dòng hải lưu: Dòng hải lưu có thể ảnh hưởng đến khí hậu của các khu vực ven biển.
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, ảnh hưởng đến các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp, du lịch và sức khỏe con người. Biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường toàn cầu đang ảnh hưởng đến khí hậu của Trái Đất, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, bão và tuyết rơi dày đặc. Các công nghệ mới, như ứng dụng dự báo thủy triều, đang đóng góp quan trọng trong việc ứng phó và thích nghi với những thay đổi khí hậu hiện nay.
Biến đổi khí hậu là gì?
Biến đổi khí hậu (Climate Change) là sự thay đổi về nhiệt độ và các mô hình thời tiết trung bình trên một khoảng thời gian dài. Biến đổi khí hậu có thể do nguyên nhân tự nhiên hoặc do con người gây ra. Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu hiện nay là do sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong bầu khí quyển do hoạt động của con người như việc thải khí nhà kính (CO2, metan, và các khí khác) vào bầu khí quyển do đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, nông nghiệp, phá rừng, và các hoạt động công nghiệp hiện đại.
Một số định nghĩa khác về biến đổi khí hậu:
- Theo IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu): Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về trạng thái thống kê của hệ thống khí hậu (Climate system) trong một khoảng thời gian dài, kéo dài từ thập kỷ đến hàng triệu năm. Biến đổi này được thể hiện qua sự thay đổi của các phân phối thống kê của thời tiết (như nhiệt độ, lượng mưa, gió) và các thành phần của hệ thống khí hậu (như đại dương, lục địa, băng tuyết).
- Theo UNFCCC (Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu): Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về nhiệt độ và các mô hình thời tiết toàn cầu do con người gây ra. Biến đổi khí hậu bao gồm sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, sự thay đổi về lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam: Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa, gió và các hiện tượng thời tiết khác trên diện rộng và trong thời gian dài do tác động của con người và nguyên nhân tự nhiên.
Các biểu hiện của biến đổi khí hậu
Nhiệt độ
- Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng: Theo IPCC, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống cảm biến và IoT, đã giúp theo dõi và dự đoán sự thay đổi này một cách chính xác hơn.
- Biên độ nhiệt độ ngày càng lớn: Các đợt nóng gay và lạnh giá trở nên thường xuyên và dữ dội hơn.
Lượng mưa
- Lượng mưa trung bình thay đổi: Một số khu vực có lượng mưa tăng, dẫn đến lũ lụt, trong khi một số khu vực khác có lượng mưa giảm, dẫn đến hạn hán.
- Mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn: Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất.
Băng tan: Băng ở hai cực và trên các đỉnh núi tan chảy nhanh chóng, dẫn đến mực nước biển dâng cao.
Mực nước biển dâng cao: Mực nước biển dâng cao đe dọa các khu vực ven biển, gây ra xâm nhập mặn, sạt lở bờ biển.
Hạn hán: Hạn hán kéo dài ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và môi trường sống.
Lũ lụt: Lũ lụt xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn, gây thiệt hại về người và tài sản.
Bão: Bão có xu hướng mạnh hơn và di chuyển với tốc độ nhanh hơn.
Suy giảm đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.
Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm, bệnh về đường hô hấp, tim mạch.
Biến đổi khí hậu khác với thời tiết
Thời tiết là trạng thái của khí quyển tại một địa điểm nhất định trong một thời gian ngắn (vài giờ, vài ngày).
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi của hệ thống khí hậu trong một thời gian dài. Hệ thống khí hậu bao gồm các thành phần khác nhau của Trái đất tương tác với nhau để tạo ra khí hậu, bao gồm bầu khí quyển, đại dương, sinh quyển, cryosphere (băng tuyết) và thạch quyển (lớp vỏ Trái đất).
Biến đổi khí hậu là vấn đề chung của các quốc gia toàn cầu, không riêng Việt Nam, nó ảnh hưởng đến mọi quốc gia, mọi ngành công nghiệp và mọi cá nhân trên thế giới. Đây không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị, đòi hỏi sự hợp tác và hành động quyết liệt từ tất cả các bên liên quan từ chính phủ, doanh nghiệp cho đến mỗi cá nhân. Một trong những thách thức rất lớn đối với sự tồn vong của nhân loại trong thế kỷ XXI.
Nguyên nhân của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu có hai nguyên nhân chính: nguyên nhân tự nhiên và nguyên nhân do con người.
Nguyên nhân tự nhiên
Hoạt động của Mặt Trời: Sự biến đổi bức xạ mặt trời ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mà Trái Đất nhận được.
- Phun trào núi lửa: Núi lửa thải lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất, trong khi khí carbon dioxide (CO2) thải ra có thể tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
- Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời Trái Đất nhận được, tác động đến khí hậu.
- Các dòng hải lưu: Chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến biến đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu.
- Sự kiện El Niño và La Niña: Là những biến đổi tự nhiên trong khí hậu Thái Bình Dương có thể có tác động toàn cầu. El Niño làm ấm nước biển ở Thái Bình Dương nhiệt đới, trong khi La Niña làm lạnh chúng, gây ra biến đổi lớn trong mô hình mưa và nhiệt độ.
Những yếu tố tự nhiên này là một phần của hệ thống khí hậu động và phức tạp của Trái Đất, và chúng đã gây ra các thay đổi khí hậu trong quá khứ trước cả khi có sự ảnh hưởng của con người.
Nguyên nhân do con người
Theo Liên Hợp Quốc Việt Nam, khí nhà kính bao phủ Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Quá trình này khiến thế giới nóng lên với tốc độ nhanh chưa từng thấy trong lịch sử.
- Sản xuất năng lượng: Việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch để tạo ra điện và nhiệt sản sinh ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Đa phần điện được tạo ra từ than, dầu hoặc khí đốt, gây ra phát thải carbon dioxide (CO2) và nitơ oxit – những khí nhà kính chính giữ nhiệt từ mặt trời.
- Sản xuất hàng hóa: Ngành công nghiệp và sản xuất hàng hóa đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng cho sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo… Điều này dẫn đến lượng phát thải khí đáng kể, đặc biệt là từ việc khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác.
- Chặt phá rừng: Việc phá rừng để lập nông trại, mở rộng đồng cỏ, hoặc vì mục đích khác thải ra lượng carbon từ cây xanh bị chặt. Khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt mỗi năm, làm giảm khả năng tự nhiên hấp thụ carbon dioxide, dẫn đến tăng phát thải khí nhà kính toàn cầu.
- Sử dụng phương tiện giao thông: Phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay chủ yếu chạy bằng nhiên liệu hóa thạch, làm cho giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất, đặc biệt là CO2. Phương tiện đường bộ chiếm phần lớn lượng phát thải này do phải đốt cháy xăng dầu.
- Sản xuất lương thực: Việc sản xuất lương thực tạo ra khí thải CO2, metan và các khí nhà kính khác qua nhiều cách: phá rừng, mở rộng đất canh tác và chăn nuôi, sản xuất thức ăn cho gia súc, sử dụng phân bón và năng lượng hóa thạch cho các thiết bị nông trại và tàu cá.
- Cấp điện cho các tòa nhà: Tòa nhà dân cư và thương mại tiêu thụ hơn một nửa tổng điện năng toàn cầu. Việc dùng than, dầu và khí tự nhiên để sưởi ấm và làm mát gây ra một lượng khí thải nhà kính đáng kể. Nhu cầu sưởi ấm và làm mát tăng, tiêu thụ điện cho chiếu sáng và thiết bị gia dụng cũng tăng.
- Tiêu thụ quá mức: Lối sống của con người, từ việc tiêu thụ năng lượng điện, di chuyển hàng ngày, đến việc tiêu thụ hàng hóa như quần áo, thiết bị điện tử, đều góp phần vào phát thải khí nhà kính. Đặc biệt, nhóm người giàu nhất chịu trách nhiệm lớn nhất, với chỉ 1% dân số giàu nhất phát thải nhiều hơn gấp nhiều lần so với 50% dân số nghèo nhất.
Tác động của biến đổi khí hậu
Như các chuyên gia tại IPCC đã phân tích trong báo cáo AR6 Synthesis Report: Climate Change 2023, biến đổi khí hậu gây ra nhiều hậu quả và tác động tiêu cực đến cả ba khía cạnh chính là môi trường, kinh tế và xã hội trên toàn cầu.
- Thiên tai và sự biến đổi thời tiết cực đoan: Biến đổi khí hậu làm gia tăng các hiện tượng thiên tai như lũ lụt, hạn hán, bão, rét đậm rét hại. Những biến đổi này có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất, phá hủy cơ sở hạ tầng, làm mất mát về nguồn lực và tài sản, gây thiệt hại cho nông nghiệp và công nghiệp, gây tổn thương cho kinh tế quốc gia.
- Hình thành thêm nhiều cơn bão dữ dội: Nước biển ấm lên tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các cơn bão dữ dội, gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.
- Nhiệt độ tăng cao: Biến đổi khí hậu dẫn đến tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất, làm thay đổi mô hình thời tiết, gây ra thời tiết cực đoan, tác động tiêu cực đến sinh kế, sức khỏe và môi trường sống của con người cũng như các hệ sinh thái tự nhiên.
- Khô hạn kéo dài: Sự thay đổi lượng mưa trung bình gây ra tình trạng khô hạn kéo dài và thiếu hụt nước nghiêm trọng ở một số khu vực, ảnh hưởng đến nông nghiệp, nguồn nước uống và sức khỏe các hệ sinh thái.
- Mực nước biển dâng cao: Biến đổi khí hậu làm nước biển nóng lên và dâng cao do băng tan và nước biển giãn nở, gây nguy cơ lũ lụt cho các khu vực ven biển, ảnh hưởng đến môi trường sống, kinh tế và di cư cộng đồng.
- Tác động đến an ninh lương thực: Biến đổi khí hậu làm giảm khả năng sản xuất nông nghiệp, giảm năng suất cây trồng, giảm số lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, tăng nguy cơ thiếu hụt lương thực, gây ra khủng hoảng thực phẩm và tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp, ảnh hưởng to lớn đến thị trường.
- Tác động đến ngành công nghiệp: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của các ngành công nghiệp như năng lượng, du lịch, đường sắt, hàng không và bất động sản. Tăng nhiệt độ toàn cầu làm tăng nhu cầu sử dụng điều hòa không khí và năng lượng làm mát, trong khi giảm nhu cầu sử dụng nhiên liệu truyền thống.
- Tác động đến nguồn tài nguyên tự nhiên: Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi trong môi trường tự nhiên như băng tan, nước biển dâng cao và suy giảm nguồn nước ngọt, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp năng lượng, nguồn tài nguyên thủy sản và các nguồn tài nguyên quý hiếm khác.
- Thiệt hại nghiêm trọng về sự phát triển kinh tế và xã hội: Biến đổi khí hậu gây ra lũ lụt, hạn hán, bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác, dẫn đến thiệt hại về cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống, nhà cửa, giảm năng suất lao động, mất việc làm và xung đột do tranh giành tài nguyên thiên nhiên.
- Tác động đến tài chính và thị trường: Biến đổi khí hậu gây gián đoạn cho chuỗi cung ứng do ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển và phân phối hàng hóa, dẫn đến tăng giá cả và giảm lợi nhuận cho doanh nghiệp, gây ra các vấn đề xã hội và kinh tế, tăng gánh nặng tài chính cho chính phủ.
- Tác động đến sự biến mất các loài sinh vật: Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật trên Trái Đất. Nhiệt độ tăng cao, thay đổi môi trường sống và dịch bệnh là những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng và nguy cơ tuyệt chủng của các loài sinh vật. Hệ sinh thái mất cân bằng gây ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, sản xuất nông nghiệp, an ninh lương thực và sức khỏe con người.
- Tạo ra nhiều mối đe dọa về sức khỏe: Biến đổi khí hậu tạo ra mối đe dọa lớn đến sức khỏe con người. Sự tăng nhiệt độ toàn cầu có thể gây ra các vấn đề như sốc nhiệt, đột quỵ và đau tim, trong khi sự biến đổi trong môi trường sống có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh, cùng các nguy cơ về bệnh tiêu chảy, viêm gan và các vấn đề hô hấp.
- Tác động đến sự nghèo đói và di dân: Biến đổi khí hậu gây ra sự suy giảm sản xuất nông nghiệp, thiên tai cực đoan, mất mát tài nguyên tự nhiên và mất mát nhà ở, đặc biệt ảnh hưởng đến các cộng đồng nghèo. Cần sự chú trọng vào việc phát triển các biện pháp chống lại biến đổi khí hậu và xây dựng chính sách hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng.
=> Xem thêm: Các thiết bị quan trắc thời tiết và khí tượng thủy văn tại công ty Reecotech
Tình hình vấn đề biến đổi khí hậu ở Việt Nam
Biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến khí hậu Việt Nam, gây ra nhiều thách thức nghiêm trọng cho nông nghiệp, an ninh lương thực, và cơ sở hạ tầng. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và sức khỏe của người dân. Dưới đây là một số điểm chính về tác động của biến đổi khí hậu đối với Việt Nam, cùng với các từ khóa SEO liên quan:
Nhiệt độ trung bình tăng:
- Nhiệt độ trung bình cả nước đã tăng 0,5 – 0,7°C/thập kỷ trong 50 năm qua.
- Dự báo sẽ tăng thêm 1,0 – 2,0°C vào cuối thế kỷ 21.
Biến đổi lượng mưa:
- Mưa trung bình năm có xu hướng tăng nhưng phân bố không đều.
- Miền Bắc: Mưa lũ gia tăng, nguy cơ lũ lụt cao hơn.
- Miền Trung: Khô hạn gay gắt, thiếu nước sinh hoạt và sản xuất.
- Miền Nam: Mực nước biển dâng cao, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan:
- Bão, lũ lụt, hạn hán, sạt lở đất, xâm nhập mặn xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn.
- Gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Theo Bộ Tài Chính, Việt Nam – với nền kinh tế nông nghiệp đóng góp khoảng 20% GDP và có bờ biển dài 3.260km – đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu. Dân số nghèo chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và ngư nghiệp, khiến Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất, theo đánh giá của Tổ chức Phát triển của Liên hợp quốc (UNDP). Với chỉ số CCVI xếp hạng thứ 23 trong tổng số 193 quốc gia, Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia chịu “rủi ro rất cao”.
Biến đổi khí hậu tác động rất lớn đối với nhiều lĩnh vực và vùng miền trong nước ta. Trong đó, tài nguyên nước, sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, y tế – sức khỏe và vùng ven biển là những lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất. Khoảng 12% diện tích đất nông nghiệp và khoảng 25% dân số của Việt Nam sẽ chịu tác động trực tiếp từ biến đổi khí hậu, gây ra nguy cơ nghiêm trọng đến an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp. Các tác động này đang đe dọa mục tiêu quan trọng như xóa đói, giảm nghèo và phát triển bền vững của đất nước.
Theo dự báo, đến năm 2100, Việt Nam có thể mất khoảng 10% GDP do hậu quả của biến đổi khí hậu. Nghiên cứu của các tổ chức như Viện Nghiên cứu Quản lý Trung ương, Viện Nghiên cứu phát triển Thế giới và Đại học Cô-pen-ha-ghen cho thấy, nếu GDP của Việt Nam vào năm 2050 đạt trên 500 tỷ USD, thiệt hại do biến đổi khí hậu có thể lên đến khoảng 40 tỷ USD.
Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách và kế hoạch hành động để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm Kế hoạch Hành động Quốc gia về Biến đổi Khí hậu và Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu. Các biện pháp bao gồm cải thiện quản lý tài nguyên nước, phát triển nông nghiệp bền vững, tăng cường hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai, cũng như bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái ven biển.
Việt Nam nỗ lực thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm việc phát triển và thực hiện kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, và tăng cường khả năng chống chịu cho các cộng đồng dễ bị tổn thương. Đồng thời, Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các nỗ lực quốc tế nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu, bao gồm Hội nghị Thượng đỉnh Hiệp ước Tài chính toàn cầu mới tại Paris (Pháp) với sự cam kết mạnh mẽ, nhất quán của Việt Nam trong ứng phó biến đổi khí hậu và các diễn đàn đa phương khác.
Phủ nhận biến đổi khí hậu
Phủ nhận biến đổi khí hậu (climate denial) là một hiện tượng xã hội mà ở đó cá nhân, nhóm hoặc tổ chức phủ nhận hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là về mức độ mà nó được gây ra bởi con người thông qua việc thải khí nhà kính. Mặc dù bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu do con người gây ra đã trở nên rõ ràng và không thể chối cãi, tranh cãi về vấn đề này vẫn tiếp tục, chủ yếu do các lý do chính trị, kinh tế và xã hội.
Tranh cãi và quan điểm về sự nóng lên toàn cầu
Tranh cãi về biến đổi khí hậu phản ánh sự chia rẽ sâu sắc trong quan điểm về nguyên nhân, hậu quả, và các giải pháp cho vấn đề này. Một bên của cuộc tranh luận, thường bao gồm các nhà khoa học, chính phủ, và phần lớn công chúng, công nhận biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu cấp bách, đòi hỏi hành động quyết liệt và ngay lập tức để giảm thiểu tác động tiêu cực. Họ dựa trên dữ liệu khoa học và các báo cáo từ các tổ chức uy tín như Phân tích, Báo cáo & Đánh giá của Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu do con người gây ra là một thực tế không thể chối cãi.
Ở phía đối lập, có những người phủ nhận hoặc nghi ngờ về mức độ mà con người gây ra biến đổi khí hậu. Họ thường tranh luận rằng các biến đổi trong khí hậu là do các yếu tố tự nhiên như hoạt động của Mặt Trời hoặc các chu kỳ khí hậu tự nhiên khác, và do đó, các nỗ lực của con người để giảm thiểu biến đổi khí hậu có thể là không cần thiết hoặc thậm chí vô ích.
Phân loại phủ nhận biến đổi khí hậu
Phủ nhận biến đổi khí hậu có thể được phân loại theo mức độ và cách thức mà cá nhân hoặc nhóm phủ nhận:
- Phủ nhận tổng quát: Hoàn toàn phủ nhận rằng có bất kỳ sự ấm lên toàn cầu nào đang xảy ra.
- Phủ nhận nguyên nhân: Công nhận biến đổi khí hậu nhưng phủ nhận vai trò của con người trong việc gây ra nó, cho rằng nó là kết quả của các yếu tố tự nhiên.
- Phủ nhận hậu quả: Công nhận biến đổi khí hậu và vai trò của con người nhưng giảm nhẹ hoặc phủ nhận mức độ nghiêm trọng của hậu quả có thể xảy ra.
- Phủ nhận khả năng can thiệp: Công nhận biến đổi khí hậu và tác động tiêu cực của nó nhưng phủ nhận khả năng hoặc hiệu quả của việc giải quyết vấn đề thông qua hành động của con người.
Tranh cãi và phủ nhận biến đổi khí hậu có tác động lớn đến chính sách công cộng và quyết định của cá nhân, doanh nghiệp, và chính phủ. Điều quan trọng là phải tiếp tục nâng cao nhận thức và hiểu biết về bằng chứng khoa học để hỗ trợ các biện pháp chống lại biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
=> Xem thêm: 6 Nhóm nghành chịu tác động bởi biến đổi khí hậu
Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu cho doanh nghiệp
Nhận thấy hiện tượng cạn kiệt tài nguyên và thảm họa thiên tai ngày càng gia tăng, Chính phủ Việt Nam đã áp dụng một loạt các biện pháp và chính sách nhằm ứng phó với thách thức của biến đổi khí hậu và môi trường. Ngoài Nghị quyết 24/NQ/TW năm 2013 về chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường, chúng ta còn có Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh cùng với việc ban hành Luật Môi trường vào năm 2020.
Trong Hội nghị COP26 năm 2021, Việt Nam đã cam kết đưa mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Điều này bao gồm việc loại bỏ hoàn toàn điện than vào năm 2040, chấm dứt nạn phá rừng vào năm 2030 và giảm 30% phát thải khí metan toàn cầu so với mức năm 2020.
Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp, nhưng cũng mang đến cơ hội để thúc đẩy sự đổi mới và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp có thể thực hiện một số biện pháp sau để ứng phó với biến đổi khí hậu:
- Đánh giá tác độngXác định và đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh lên biến đổi khí hậu. Điều này bao gồm việc đo lường khí thải carbon và đánh giá mức độ tiêu thụ năng lượng như trong quá trình sản xuất, vận hành hệ thống, cùng với các tác động tiềm năng đến đa dạng sinh học, nước, và không khí.
- Đặt mục tiêu giảm khí thảiDựa trên đánh giá hiện trạng, doanh nghiệp cần thiết lập các mục tiêu giảm lượng khí thải phù hợp với mục tiêu quốc gia và quốc tế. Từ đó, xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng năng lượng tái tạo, và quản lý chất thải một cách khoa học. Việc đào tạo và tăng cường ý thức của nhân viên về quản lý môi trường và các biện pháp giảm khí thải cũng rất quan trọng.
- Quản lý chuỗi cung ứngDoanh nghiệp cần lựa chọn các nhà cung cấp cam kết thực hiện các biện pháp bền vững, chẳng hạn như sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải. Tối ưu hóa vận chuyển và lưu trữ, giảm thiểu khoảng cách vận chuyển, tối ưu hóa tải trọng, và sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường sẽ giúp giảm lượng khí thải.
- Thiết kế xanh và bền vữngÁp dụng các nguyên tắc thiết kế xanh trong văn phòng và môi trường làm việc, bao gồm việc sử dụng vật liệu và năng lượng thân thiện với môi trường, thiết kế thông thoáng, sử dụng ánh sáng tự nhiên, và xây dựng không gian xanh. Các biện pháp này không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn tạo ra môi trường làm việc lành mạnh và thú vị cho nhân viên.
- Tăng cường hiệu suất năng lượngThực hiện kiểm toán năng lượng để xác định các khu vực tiêu thụ năng lượng nhiều nhất và đầu tư vào công nghệ, thiết bị tiết kiệm năng lượng. Đổi mới thói quen sử dụng năng lượng của cán bộ, nhân viên và áp dụng các hệ thống quản lý năng lượng như ISO 50001 sẽ giúp doanh nghiệp sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
- Chuyển đổi sang năng lượng tái tạoĐầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và hợp tác với các nhà cung cấp năng lượng tái tạo. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
- Hướng đến mô hình kinh tế xanhMô hình kinh tế xanh khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, áp dụng các công nghệ tiên tiến, và tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu tác động đến môi trường. Điều này giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, tạo cơ hội kinh doanh mới, và tăng cường uy tín trong cộng đồng và thị trường.
- Xây dựng văn hóa thúc đẩy ý thức về bảo vệ môi trườngDoanh nghiệp cần xây dựng chính sách và quy trình nội bộ nhằm khuyến khích nhân viên tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về môi trường xanh và truyền thông nội bộ thường xuyên về các hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp sẽ giúp nâng cao ý thức của nhân viên.
Những biện pháp này sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu, đồng thời tăng cường tính bền vững và giá trị của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và cộng đồng.
=> Tham khảo: Giải pháp phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu
Những câu hỏi thường gặp về biến đổi khí hậu
1. Mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và ấm lên toàn cầu là gì?
Ấm lên toàn cầu là quá trình tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất và các đại dương, được ghi nhận và dự báo sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai. Hiện tượng này chủ yếu do sự gia tăng khí nhà kính trong khí quyển từ các hoạt động của con người như đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, nông nghiệp, và phá rừng, dẫn đến hiệu ứng nhà kính tăng cường. Ấm lên toàn cầu là một trong những nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu.
Bảng so sánh: Biến đổi khí hậu và ấm lên toàn cầu
Khía cạnh | Biến đổi khí hậu | Ấm lên toàn cầu |
---|---|---|
Định nghĩa | Thay đổi dài hạn trong mô hình thời tiết và nhiệt độ của Trái Đất. | Tăng trung bình nhiệt độ bề mặt Trái Đất và đại dương. |
Nguyên nhân | Do yếu tố tự nhiên và nhân tạo (như khí nhà kính). | Chủ yếu do khí nhà kính từ hoạt động của con người. |
Tác động | Ảnh hưởng đến mô hình thời tiết, đa dạng sinh học, và mực nước biển. | Dẫn đến sự thay đổi mô hình thời tiết và mực nước biển dâng. |
Phạm vi | Bao gồm nhiều hiện tượng: ấm lên toàn cầu, thay đổi mô hình mưa, v.v. | Là một phần của biến đổi khí hậu. |
Giải pháp | Giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu; cần sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo hiệu quả. | Giảm phát thải khí nhà kính, chuyển sang năng lượng sạch. |
2. Hiệu ứng nhà kính là gì trong biến đổi khí hậu?
Hiệu ứng nhà kính là quá trình tự nhiên trong đó khí quyển Trái Đất giữ lại một phần năng lượng Mặt Trời, giúp duy trì nhiệt độ trung bình ổn định và hỗ trợ sự sống. Các khí nhà kính như carbon dioxide (CO2), methane (CH4), nitrous oxide (N2O), và hơi nước hấp thụ năng lượng hồng ngoại từ bề mặt Trái Đất và tái phát ra nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định.
Tuy nhiên, hoạt động của con người từ thời kỳ Cách mạng Công nghiệp đã làm tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển lên mức cao chưa từng có, củng cố và gia tăng hiệu ứng nhà kính. Sự gia tăng này dẫn đến việc hấp thụ và giữ lại nhiều năng lượng hơn, làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, gây ra ấm lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.
Vai trò của hiệu ứng nhà kính trong biến đổi khí hậu là cả tích cực và tiêu cực:
- Tích cực: Giúp Trái Đất ấm áp đủ để hỗ trợ sự sống.
- Tiêu cực: Sự gia tăng khí nhà kính do hoạt động của con người dẫn đến ấm lên toàn cầu và thay đổi khí hậu, gây thời tiết cực đoan, thay đổi mô hình lượng mưa, tăng mực nước biển, và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và xã hội.
3. Có các cơ quan tổ chức nào về biến đổi khí hậu?
Cấp quốc tế:
- Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC): Khuôn khổ quốc tế nhằm ổn định nồng độ khí nhà kính để ngăn chặn sự can thiệp nguy hiểm vào hệ thống khí hậu.
- Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC): Cung cấp các đánh giá khoa học về biến đổi khí hậu, tác động và rủi ro, cùng các lựa chọn để giảm thiểu và thích ứng.
- Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP): Hỗ trợ các quốc gia thực hiện cam kết về biến đổi khí hậu và thúc đẩy hành động toàn cầu.
Cấp quốc gia:
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE): Cơ quan đầu mối của Chính phủ về quản lý biến đổi khí hậu.
- Tổng cục Môi trường (VEA): Chức năng tham mưu và giúp Bộ trưởng quản lý biến đổi khí hậu.
- Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia (NCHMF): Tổ chức các hoạt động quan trắc, dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn, bao gồm cả biến đổi khí hậu.
Cấp địa phương:
- Sở Tài nguyên và Môi trường: Cơ quan quản lý biến đổi khí hậu tại địa phương.
- Ban Chỉ đạo Phòng chống thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn: Triển khai biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu tại địa phương.
Tổ chức phi chính phủ:
- Greenpeace: Tổ chức quốc tế kêu gọi hành động khẩn cấp để giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
- WWF (World Wildlife Fund): Bảo tồn thiên nhiên và giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
- Oxfam: Hỗ trợ cộng đồng dễ bị tổn thương thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Friends of the Earth: Mạng lưới các tổ chức môi trường quốc tế.
- Climate Action Network International: Mạng lưới các tổ chức phi chính phủ lớn nhất về biến đổi khí hậu, hoạt động thúc đẩy hành động quốc tế.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế toàn cầu. Những tác động tiêu cực ngày càng rõ rệt và gây thiệt hại nặng nề. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững, và phát triển hơn. Hành động quyết liệt và hợp tác quốc tế là chìa khóa để bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.